96
LW
S. Armstrong
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Armstrong
LW
96
RW
96
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
91
93
93
93
90
92
85
92
92
82
82
83
83
85
85
82
Tốc độ
87
Sút
90
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
78
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
97
Vô lê
76
Penalty
84
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
95
Chuyền dài
90
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
84
Phản ứng
96
Kèm người
80
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Quyết đoán
97
Nhảy
87
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | southampton | |
2015~2018 | Celtic | |
2010~2015 | Dundee Utd. |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |