96
LW
S. Armstrong
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Armstrong
LW 96 RW 96
|
|
30.03.1992
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
91
93
93
93
90
92
85
92
92
82
82
83
83
85
85
82
Tốc độ
87
Sút
90
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
78
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
97
Vô lê
76
Penalty
84
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
95
Chuyền dài
90
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
84
Phản ứng
96
Kèm người
80
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Quyết đoán
97
Nhảy
87
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Stuart Armstrong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ southampton
2015~2018 Celtic
2010~2015 Dundee Utd.
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%