93
LB
Alex Telles
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Telles
LB 93
|
|
15.12.1992
181cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
22
83
85
86
86
86
85
87
87
87
86
86
90
90
90
90
86
Tốc độ
91
Sút
78
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
88
Thể chất
82
Tốc độ
93
Tăng tốc
89
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
79
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
98
Chuyền dài
88
Đá phạt
87
Sút xoáy
91
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
79
Phản ứng
88
Kèm người
91
Lấy bóng
84
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
76
Thể lực
96
Quyết đoán
81
Nhảy
91
Bình tĩnh
84
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alex Telles mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 보타포구
2023~ Al Nassr
2023~2024 Al Nassr
2022~ Sevilla FC
2022~2023 Sevilla FC
2020~ Manchester United
2020~2023 Manchester United
2016~2020 FC Porto
2015~2016
2014~2016 Galatasaray SK
2013~2014 그레미우
2011~2012 주벤투지
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%