99
LB
Alex Telles
19
19
91
92
93
93
92
92
93
94
94
91
91
96
96
96
96
91
Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
94
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
86
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
91
Lực sút
90
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
78
Penalty
93
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
104
Chuyền dài
94
Đá phạt
94
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
96
Lấy bóng
93
Cắt bóng
95
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
78
Thể lực
103
Quyết đoán
88
Nhảy
92
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 보타포구 | |
2023~ | Al Nassr | |
2023~2024 | Al Nassr | |
2022~ | Sevilla FC | |
2022~2023 | Sevilla FC | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2023 | Manchester United | |
2016~2020 | FC Porto | |
2015~2016 | ||
2014~2016 | Galatasaray SK | |
2013~2014 | 그레미우 | |
2011~2012 | 주벤투지 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |