99
LB
Alex Telles
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Telles
LB 99
|
|
15.12.1992
181cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
19
91
92
93
93
92
92
93
94
94
91
91
96
96
96
96
91
Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
94
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
86
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
91
Lực sút
90
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
78
Penalty
93
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
104
Chuyền dài
94
Đá phạt
94
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
96
Lấy bóng
93
Cắt bóng
95
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
78
Thể lực
103
Quyết đoán
88
Nhảy
92
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alex Telles mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 보타포구
2023~ Al Nassr
2023~2024 Al Nassr
2022~ Sevilla FC
2022~2023 Sevilla FC
2020~ Manchester United
2020~2023 Manchester United
2016~2020 FC Porto
2015~2016
2014~2016 Galatasaray SK
2013~2014 그레미우
2011~2012 주벤투지
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%