83
LB
Alex Telles
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Telles
LB 83
|
|
15.12.1992
181cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
19
74
76
77
77
79
76
79
79
79
76
76
80
80
81
81
76
Tốc độ
82
Sút
67
Chuyền bóng
80
Rê bóng
78
Phòng thủ
77
Thể chất
74
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
61
Lực sút
78
Sút xa
73
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
66
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
86
Chuyền dài
84
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
82
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
66
Thể lực
90
Quyết đoán
76
Nhảy
79
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alex Telles mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 보타포구
2023~ Al Nassr
2023~2024 Al Nassr
2022~ Sevilla FC
2022~2023 Sevilla FC
2020~ Manchester United
2020~2023 Manchester United
2016~2020 FC Porto
2015~2016
2014~2016 Galatasaray SK
2013~2014 그레미우
2011~2012 주벤투지
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%