87
CM
C. Jones
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Curtis Jones
CM 87 CAM 86 LM 85
|
|
30.01.2001
182cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
78
82
80
80
84
83
81
82
82
77
77
78
78
79
79
77
Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
78
Dứt điểm
76
Lực sút
75
Sút xa
74
Chọn vị trí
80
Vô lê
47
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
68
Chuyền dài
87
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
64
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
65
Lấy bóng
83
Cắt bóng
78
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
84
Nhảy
74
Bình tĩnh
87
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Curtis Jones mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%