92
CM
C. Jones
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Curtis Jones
CM 92
|
|
30.01.2001
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
18
85
88
87
87
89
89
83
88
88
78
77
80
80
82
82
78
Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
85
Rê bóng
90
Phòng thủ
74
Thể chất
82
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
85
Chọn vị trí
86
Vô lê
66
Penalty
75
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
73
Chuyền dài
83
Đá phạt
66
Sút xoáy
77
Rê bóng
89
Giữ bóng
96
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Phản ứng
90
Kèm người
68
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
76
Thể lực
95
Quyết đoán
85
Nhảy
75
Bình tĩnh
89
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Curtis Jones mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%