99
CM
C. Jones
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Curtis Jones
CM 99
|
|
30.01.2001
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
90
95
95
95
96
96
92
95
95
86
86
89
89
91
91
86
Tốc độ
93
Sút
88
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
85
Thể chất
89
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
90
Sút xa
93
Chọn vị trí
93
Vô lê
78
Penalty
83
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
86
Chuyền dài
92
Đá phạt
70
Sút xoáy
89
Rê bóng
99
Giữ bóng
100
Khéo léo
94
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
83
Lấy bóng
93
Cắt bóng
87
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
84
Thể lực
100
Quyết đoán
91
Nhảy
80
Bình tĩnh
100
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Curtis Jones mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%