95
CM
M. Kudus
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohammed Kudus
CM
95
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
16
87
90
90
90
92
92
89
90
90
83
83
87
87
88
88
83
Tốc độ
97
Sút
83
Chuyền bóng
86
Rê bóng
93
Phòng thủ
82
Thể chất
81
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
88
Lực sút
85
Sút xa
79
Chọn vị trí
90
Vô lê
64
Penalty
75
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
68
Chuyền dài
95
Đá phạt
64
Sút xoáy
73
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Khéo léo
102
Thăng bằng
101
Phản ứng
92
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
91
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
73
Thể lực
97
Quyết đoán
86
Nhảy
80
Bình tĩnh
88
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |