109
RW
M. Kudus
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohammed Kudus
RW
109
CAM
109
177cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
25
102
105
106
106
103
106
92
106
106
84
84
89
89
92
92
84
Tốc độ
109
Sút
99
Chuyền bóng
102
Rê bóng
110
Phòng thủ
73
Thể chất
100
Tốc độ
109
Tăng tốc
110
Dứt điểm
104
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
103
Vô lê
83
Penalty
90
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
95
Chuyền dài
108
Đá phạt
85
Sút xoáy
92
Rê bóng
113
Giữ bóng
107
Khéo léo
113
Thăng bằng
115
Phản ứng
105
Kèm người
69
Lấy bóng
78
Cắt bóng
69
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
97
Thể lực
108
Quyết đoán
100
Nhảy
96
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |