80
CAM
M. Kudus
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohammed Kudus
CAM
80
CM
78
177cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
74
77
77
77
75
77
69
77
77
64
64
67
67
68
68
64
Tốc độ
86
Sút
70
Chuyền bóng
70
Rê bóng
82
Phòng thủ
60
Thể chất
73
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
70
Lực sút
77
Sút xa
65
Chọn vị trí
77
Vô lê
61
Penalty
67
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
60
Chuyền dài
75
Đá phạt
50
Sút xoáy
67
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
89
Thăng bằng
92
Phản ứng
75
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
56
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
69
Nhảy
74
Bình tĩnh
79
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |