114
RW
M. Kudus
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohammed Kudus
RW
114
177cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
26
108
110
111
111
107
110
97
111
111
90
90
96
96
99
99
90
Tốc độ
115
Sút
108
Chuyền bóng
109
Rê bóng
114
Phòng thủ
80
Thể chất
107
Tốc độ
115
Tăng tốc
116
Dứt điểm
107
Lực sút
112
Sút xa
112
Chọn vị trí
109
Vô lê
113
Penalty
97
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
113
Chuyền dài
112
Đá phạt
94
Sút xoáy
105
Rê bóng
117
Giữ bóng
111
Khéo léo
114
Thăng bằng
116
Phản ứng
111
Kèm người
78
Lấy bóng
88
Cắt bóng
70
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
104
Thể lực
113
Quyết đoán
109
Nhảy
99
Bình tĩnh
114
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |