94
RM
M. Kudus
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohammed Kudus
RM
94
CAM
94
LM
94
177cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
34
88
91
91
91
87
91
81
91
91
77
76
80
80
82
82
77
Tốc độ
99
Sút
87
Chuyền bóng
84
Rê bóng
96
Phòng thủ
72
Thể chất
86
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
88
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
89
Vô lê
87
Penalty
76
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
79
Rê bóng
99
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
90
Kèm người
73
Lấy bóng
78
Cắt bóng
72
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
87
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
85
Bình tĩnh
88
TM đổ người
25
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
26
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | West Ham United | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |