100
CAM
R. Nainggolan
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CAM 100 CM 100
|
|
04.05.1988
176cm
|
65kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
95
97
96
96
97
97
94
96
96
90
90
91
91
93
93
90
Tốc độ
87
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
88
Thể chất
94
Tốc độ
84
Tăng tốc
92
Dứt điểm
91
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
102
Vô lê
91
Penalty
78
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
92
Chuyền dài
98
Đá phạt
83
Sút xoáy
84
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
88
Thăng bằng
102
Phản ứng
99
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
84
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Radja Nainggolan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2021~ Antwerp
2021~2021 Cagliari
2021~2023 Antwerp
2019~2020 Cagliari
2018~2021 Inter Milan
2014~2014 Roma FC
2014~2018 Roma FC
2010~2014 Cagliari
2006~2010 피아첸차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.62%
2 0.51%
3 0.48%
4 0.45%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.33%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.3%
12
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
15 0.28%
16 0.27%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]