100
CAM
R. Nainggolan
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CAM
100
CM
100
176cm
|
65kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
95
97
96
96
97
97
94
96
96
90
90
91
91
93
93
90
Tốc độ
87
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
88
Thể chất
94
Tốc độ
84
Tăng tốc
92
Dứt điểm
91
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
102
Vô lê
91
Penalty
78
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
92
Chuyền dài
98
Đá phạt
83
Sút xoáy
84
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
88
Thăng bằng
102
Phản ứng
99
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
84
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2021~ | Antwerp | |
2021~2021 | Cagliari | |
2021~2023 | Antwerp | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2021 | Inter Milan | |
2014~2014 | Roma FC | |
2014~2018 | Roma FC | |
2010~2014 | Cagliari | |
2006~2010 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |