86
CM
R. Nainggolan
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CM
86
CAM
84
176cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
79
81
80
80
83
81
83
81
81
80
80
82
82
82
82
80
Tốc độ
76
Sút
79
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
80
Thể chất
82
Tốc độ
75
Tăng tốc
79
Dứt điểm
76
Lực sút
83
Sút xa
85
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
64
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
72
Chuyền dài
81
Đá phạt
68
Sút xoáy
73
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Phản ứng
87
Kèm người
77
Lấy bóng
85
Cắt bóng
85
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
76
Thể lực
92
Quyết đoán
88
Nhảy
76
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2021~ | Antwerp | |
2021~2021 | Cagliari | |
2021~2023 | Antwerp | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2021 | Inter Milan | |
2014~2014 | Roma FC | |
2014~2018 | Roma FC | |
2010~2014 | Cagliari | |
2006~2010 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |