95
CAM
R. Nainggolan
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CAM
95
CM
96
176cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
88
91
90
90
93
92
93
90
90
89
89
90
90
91
91
89
Tốc độ
84
Sút
88
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
89
Thể chất
90
Tốc độ
82
Tăng tốc
88
Dứt điểm
85
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
82
Penalty
70
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
76
Chuyền dài
94
Đá phạt
70
Sút xoáy
78
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
82
Thăng bằng
92
Phản ứng
95
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
96
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
86
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
79
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2021~ | Antwerp | |
2021~2021 | Cagliari | |
2021~2023 | Antwerp | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2021 | Inter Milan | |
2014~2014 | Roma FC | |
2014~2018 | Roma FC | |
2010~2014 | Cagliari | |
2006~2010 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |