81
CM
R. Nainggolan
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CM
81
CAM
79
176cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
74
76
75
75
78
76
80
76
76
77
77
78
78
78
78
77
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
69
Tăng tốc
74
Dứt điểm
71
Lực sút
79
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
71
Penalty
61
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
69
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
69
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Phản ứng
82
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
73
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
72
Bình tĩnh
79
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2021~ | Antwerp | |
2021~2021 | Cagliari | |
2021~2023 | Antwerp | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2021 | Inter Milan | |
2014~2014 | Roma FC | |
2014~2018 | Roma FC | |
2010~2014 | Cagliari | |
2006~2010 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |