68
CM
R. Nainggolan
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CM 68 CAM 68 CDM 67
|
|
04.05.1988
177cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
14
65
65
64
64
65
65
64
64
64
63
63
62
62
63
63
63
Tốc độ
57
Sút
69
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
61
Thể chất
67
Tốc độ
56
Tăng tốc
60
Dứt điểm
64
Lực sút
80
Sút xa
74
Chọn vị trí
69
Vô lê
73
Penalty
56
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
60
Sút xoáy
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Phản ứng
65
Kèm người
59
Lấy bóng
66
Cắt bóng
60
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Quyết đoán
73
Nhảy
63
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Radja Nainggolan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2021~ Antwerp
2021~2021 Cagliari
2021~2023 Antwerp
2019~2020 Cagliari
2018~2021 Inter Milan
2014~2014 Roma FC
2014~2018 Roma FC
2010~2014 Cagliari
2006~2010 피아첸차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.62%
2 0.51%
3 0.48%
4 0.45%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.33%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.3%
12
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
15 0.28%
16 0.27%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]