68
CM
R. Nainggolan
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CM
68
CAM
68
CDM
67
177cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
14
65
65
64
64
65
65
64
64
64
63
63
62
62
63
63
63
Tốc độ
57
Sút
69
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
61
Thể chất
67
Tốc độ
56
Tăng tốc
60
Dứt điểm
64
Lực sút
80
Sút xa
74
Chọn vị trí
69
Vô lê
73
Penalty
56
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
60
Sút xoáy
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Phản ứng
65
Kèm người
59
Lấy bóng
66
Cắt bóng
60
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Quyết đoán
73
Nhảy
63
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2021~ | Antwerp | |
2021~2021 | Cagliari | |
2021~2023 | Antwerp | |
2019~2020 | Cagliari | |
2018~2021 | Inter Milan | |
2014~2014 | Roma FC | |
2014~2018 | Roma FC | |
2010~2014 | Cagliari | |
2006~2010 | 피아첸차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |