82
CB
Pepe
12
17
62
64
64
64
69
65
76
66
66
79
79
76
76
74
74
79
Tốc độ
76
Sút
49
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
79
Thể chất
80
Tốc độ
74
Tăng tốc
80
Dứt điểm
45
Lực sút
62
Sút xa
55
Chọn vị trí
39
Vô lê
22
Penalty
56
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
55
Chuyền dài
70
Đá phạt
44
Sút xoáy
42
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Phản ứng
81
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
82
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Quyết đoán
89
Nhảy
81
Bình tĩnh
75
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Porto | |
2017~2018 | Besiktas JK | |
2007~2017 | Real Madrid | |
2004~2007 | FC Porto | |
2002~2004 | Maritimo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |