85
CB
Pepe
14
18
59
58
57
57
62
58
75
58
58
82
82
74
74
71
71
82
Tốc độ
68
Sút
49
Chuyền bóng
55
Rê bóng
59
Phòng thủ
84
Thể chất
80
Tốc độ
71
Tăng tốc
65
Dứt điểm
45
Lực sút
62
Sút xa
55
Chọn vị trí
39
Vô lê
22
Penalty
56
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
45
Chuyền dài
60
Đá phạt
46
Sút xoáy
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Phản ứng
82
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
85
Thể lực
61
Quyết đoán
93
Nhảy
76
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Porto | |
2017~2018 | Besiktas JK | |
2007~2017 | Real Madrid | |
2004~2007 | FC Porto | |
2002~2004 | Maritimo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |