73
CB
Pepe
8
14
53
51
50
50
56
52
66
53
53
70
71
65
65
63
63
70
Tốc độ
65
Sút
43
Chuyền bóng
51
Rê bóng
51
Phòng thủ
70
Thể chất
75
Tốc độ
67
Tăng tốc
63
Dứt điểm
39
Lực sút
55
Sút xa
48
Chọn vị trí
34
Vô lê
19
Penalty
49
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
39
Chuyền dài
65
Đá phạt
40
Sút xoáy
38
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
41
Phản ứng
71
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
69
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Quyết đoán
82
Nhảy
79
Bình tĩnh
70
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
3
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Porto | |
2017~2018 | Besiktas JK | |
2007~2017 | Real Madrid | |
2004~2007 | FC Porto | |
2002~2004 | Maritimo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |