113
CB
Pepe
27
28
97
97
95
95
103
98
109
98
98
110
110
106
106
104
104
110
Tốc độ
103
Sút
87
Chuyền bóng
99
Rê bóng
95
Phòng thủ
112
Thể chất
108
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
87
Lực sút
95
Sút xa
83
Chọn vị trí
89
Vô lê
86
Penalty
75
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
84
Chuyền dài
113
Đá phạt
77
Sút xoáy
90
Rê bóng
89
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
108
Phản ứng
107
Kèm người
113
Lấy bóng
113
Cắt bóng
113
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
107
Thể lực
108
Quyết đoán
114
Nhảy
111
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Porto | |
2017~2018 | Besiktas JK | |
2007~2017 | Real Madrid | |
2004~2007 | FC Porto | |
2002~2004 | Maritimo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |