96
CB
Pepe
18
19
78
79
78
78
82
79
89
79
79
93
93
88
88
86
86
93
Tốc độ
87
Sút
67
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
94
Thể chất
95
Tốc độ
92
Tăng tốc
83
Dứt điểm
68
Lực sút
73
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
32
Penalty
64
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
68
Chuyền dài
84
Đá phạt
72
Sút xoáy
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
93
Phản ứng
95
Kèm người
98
Lấy bóng
94
Cắt bóng
88
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
95
Thể lực
89
Quyết đoán
103
Nhảy
101
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Porto | |
2017~2018 | Besiktas JK | |
2007~2017 | Real Madrid | |
2004~2007 | FC Porto | |
2002~2004 | Maritimo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |