98
CB
Sergio Ramos
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Ramos
CB
98
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
19
90
89
87
87
91
89
94
88
88
95
95
91
91
90
90
95
Tốc độ
91
Sút
85
Chuyền bóng
89
Rê bóng
86
Phòng thủ
95
Thể chất
95
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
86
Lực sút
89
Sút xa
76
Chọn vị trí
97
Vô lê
87
Penalty
98
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
75
Chuyền dài
98
Đá phạt
84
Sút xoáy
86
Rê bóng
82
Giữ bóng
90
Khéo léo
84
Thăng bằng
99
Phản ứng
95
Kèm người
96
Lấy bóng
97
Cắt bóng
94
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
94
Thể lực
90
Quyết đoán
102
Nhảy
103
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sevilla FC | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2005~2021 | Real Madrid | |
2003~2005 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |