105
CB
Sergio Ramos
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Ramos
CB
105
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
20
96
95
93
93
97
95
100
94
94
102
102
98
98
97
97
102
Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
94
Rê bóng
93
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
94
Dứt điểm
93
Lực sút
97
Sút xa
83
Chọn vị trí
99
Vô lê
90
Penalty
102
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
84
Chuyền dài
103
Đá phạt
91
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
100
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
95
Quyết đoán
107
Nhảy
106
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sevilla FC | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2005~2021 | Real Madrid | |
2003~2005 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |