104
CB
Sergio Ramos
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Ramos
CB
104
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
24
93
93
92
92
96
94
100
94
94
101
101
98
98
96
96
101
Tốc độ
98
Sút
84
Chuyền bóng
94
Rê bóng
93
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
81
Lực sút
90
Sút xa
82
Chọn vị trí
99
Vô lê
86
Penalty
91
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
83
Chuyền dài
101
Đá phạt
81
Sút xoáy
89
Rê bóng
90
Giữ bóng
98
Khéo léo
92
Thăng bằng
103
Phản ứng
96
Kèm người
103
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
92
Quyết đoán
107
Nhảy
103
Bình tĩnh
101
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sevilla FC | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2005~2021 | Real Madrid | |
2003~2005 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |