97
CB
Sergio Ramos
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Ramos
CB
97
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
85
84
83
83
85
83
91
84
84
94
94
91
91
89
89
94
Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
96
Thể chất
91
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
83
Lực sút
79
Sút xa
67
Chọn vị trí
87
Vô lê
69
Penalty
89
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
76
Chuyền dài
87
Đá phạt
82
Sút xoáy
74
Rê bóng
80
Giữ bóng
88
Khéo léo
90
Thăng bằng
76
Phản ứng
92
Kèm người
99
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
90
Thể lực
90
Quyết đoán
96
Nhảy
101
Bình tĩnh
89
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sevilla FC | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2005~2021 | Real Madrid | |
2003~2005 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |