100
CB
Sergio Ramos
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Ramos
CB
100
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
90
89
89
89
91
89
94
90
90
97
97
94
94
93
93
97
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
98
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
90
Dứt điểm
90
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
95
Vô lê
85
Penalty
100
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
85
Chuyền dài
94
Đá phạt
78
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
93
Thăng bằng
102
Phản ứng
94
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
101
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
98
Thể lực
95
Quyết đoán
102
Nhảy
104
Bình tĩnh
98
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sevilla FC | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2005~2021 | Real Madrid | |
2003~2005 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |