83
ST
Toni Martínez
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Martínez
ST
83
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
80
80
78
78
70
77
54
77
77
49
49
54
54
57
57
49
Tốc độ
79
Sút
79
Chuyền bóng
65
Rê bóng
80
Phòng thủ
30
Thể chất
73
Tốc độ
76
Tăng tốc
83
Dứt điểm
85
Lực sút
74
Sút xa
77
Chọn vị trí
87
Vô lê
70
Penalty
72
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
58
Đá phạt
38
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Phản ứng
84
Kèm người
24
Lấy bóng
21
Cắt bóng
32
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Quyết đoán
73
Nhảy
85
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | FC Porto | |
2019~2019 | CD Lugo | |
2019~2020 | Futebol Clube de Famalicao | |
2018~2018 | Real Valladolid | |
2018~2019 | 라요 마하다온다 | |
2017~2017 | oxford united | |
2016~2019 | West Ham United | |
2014~2016 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |