83
ST
Toni Martínez
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Martínez
ST 83
|
|
30.06.1997
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
80
80
78
78
70
77
54
77
77
49
49
54
54
57
57
49
Tốc độ
79
Sút
79
Chuyền bóng
65
Rê bóng
80
Phòng thủ
30
Thể chất
73
Tốc độ
76
Tăng tốc
83
Dứt điểm
85
Lực sút
74
Sút xa
77
Chọn vị trí
87
Vô lê
70
Penalty
72
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
58
Đá phạt
38
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Phản ứng
84
Kèm người
24
Lấy bóng
21
Cắt bóng
32
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Quyết đoán
73
Nhảy
85
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Bấm bóng ( AI )
Xem Toni Martínez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ FC Porto
2019~2019 CD Lugo
2019~2020 Futebol Clube de Famalicao
2018~2018 Real Valladolid
2018~2019 라요 마하다온다
2017~2017 oxford united
2016~2019 West Ham United
2014~2016 Valencia CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%