69
ST
Toni Martínez
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Martínez
ST 69
|
|
30.06.1997
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
66
64
62
62
56
62
43
61
61
39
40
41
41
44
44
39
Tốc độ
62
Sút
66
Chuyền bóng
53
Rê bóng
63
Phòng thủ
21
Thể chất
69
Tốc độ
63
Tăng tốc
62
Dứt điểm
69
Lực sút
71
Sút xa
61
Chọn vị trí
68
Vô lê
66
Penalty
56
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
44
Chuyền dài
47
Đá phạt
40
Sút xoáy
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Phản ứng
67
Kèm người
17
Lấy bóng
12
Cắt bóng
20
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Quyết đoán
61
Nhảy
75
Bình tĩnh
58
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Toni Martínez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ FC Porto
2019~2019 CD Lugo
2019~2020 Futebol Clube de Famalicao
2018~2018 Real Valladolid
2018~2019 라요 마하다온다
2017~2017 oxford united
2016~2019 West Ham United
2014~2016 Valencia CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%