86
ST
Toni Martínez
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Martínez
ST 86
|
|
30.06.1997
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
83
82
80
80
74
79
66
79
79
65
65
66
66
68
68
65
Tốc độ
82
Sút
80
Chuyền bóng
66
Rê bóng
84
Phòng thủ
55
Thể chất
78
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
82
Lực sút
78
Sút xa
79
Chọn vị trí
92
Vô lê
72
Penalty
73
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
65
Chuyền dài
60
Đá phạt
45
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
69
Thăng bằng
77
Phản ứng
87
Kèm người
48
Lấy bóng
58
Cắt bóng
51
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Quyết đoán
74
Nhảy
90
Bình tĩnh
79
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Toni Martínez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ FC Porto
2019~2019 CD Lugo
2019~2020 Futebol Clube de Famalicao
2018~2018 Real Valladolid
2018~2019 라요 마하다온다
2017~2017 oxford united
2016~2019 West Ham United
2014~2016 Valencia CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%