65
LB
J. Willems
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jetro Willems
LB
65
LM
65
177cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
4
Level
14
60
61
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
62
Tốc độ
58
Sút
57
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
62
Thể chất
64
Tốc độ
58
Tăng tốc
59
Dứt điểm
52
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
59
Vô lê
47
Penalty
40
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
71
Chuyền dài
63
Đá phạt
56
Sút xoáy
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
60
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Quyết đoán
62
Nhảy
63
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Hercules Almelo | |
2023~2023 | FC Groningen | |
2021~ | SpVgg Grouter Fürth | |
2021~2022 | SpVgg Grouter Fürth | |
2019~2020 | Newcastle United | |
2017~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2011~2011 | Sparta Rotterdam | |
2011~2017 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |