62
LB
J. Willems
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jetro Willems
LB
62
177cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
4
Level
14
59
60
59
59
60
60
60
60
60
60
60
59
59
59
59
60
Tốc độ
56
Sút
56
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
59
Thể chất
64
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
51
Lực sút
70
Sút xa
63
Chọn vị trí
58
Vô lê
46
Penalty
40
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
55
Sút xoáy
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Phản ứng
60
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
57
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Quyết đoán
61
Nhảy
67
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Hercules Almelo | |
2023~2023 | FC Groningen | |
2021~ | SpVgg Grouter Fürth | |
2021~2022 | SpVgg Grouter Fürth | |
2019~2020 | Newcastle United | |
2017~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2011~2011 | Sparta Rotterdam | |
2011~2017 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |