78
LB
J. Willems
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jetro Willems
LB
78
LM
79
177cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
4
Level
27
73
75
75
75
75
75
75
76
76
75
75
75
75
75
75
75
Tốc độ
77
Sút
70
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
74
Thể chất
77
Tốc độ
77
Tăng tốc
77
Dứt điểm
65
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
72
Vô lê
60
Penalty
53
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
76
Đá phạt
69
Sút xoáy
82
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Phản ứng
75
Kèm người
76
Lấy bóng
76
Cắt bóng
73
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Quyết đoán
75
Nhảy
76
Bình tĩnh
74
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Hercules Almelo | |
2023~2023 | FC Groningen | |
2021~ | SpVgg Grouter Fürth | |
2021~2022 | SpVgg Grouter Fürth | |
2019~2020 | Newcastle United | |
2017~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2011~2011 | Sparta Rotterdam | |
2011~2017 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |