87
LB
J. Willems
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jetro Willems
LB
87
177cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
4
Level
17
80
82
83
83
83
82
83
84
84
82
82
84
84
85
85
82
Tốc độ
87
Sút
74
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
82
Thể chất
83
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
77
Chọn vị trí
78
Vô lê
66
Penalty
59
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
91
Chuyền dài
83
Đá phạt
75
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
92
Phản ứng
84
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
83
Thể lực
86
Quyết đoán
83
Nhảy
86
Bình tĩnh
79
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Hercules Almelo | |
2023~2023 | FC Groningen | |
2021~ | SpVgg Grouter Fürth | |
2021~2022 | SpVgg Grouter Fürth | |
2019~2020 | Newcastle United | |
2017~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2011~2011 | Sparta Rotterdam | |
2011~2017 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |