98
LB
J. Willems
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jetro Willems
LB
98
169cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
4
Level
24
88
90
91
91
91
90
93
92
92
93
93
95
95
95
95
93
Tốc độ
98
Sút
81
Chuyền bóng
93
Rê bóng
93
Phòng thủ
93
Thể chất
92
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
74
Lực sút
96
Sút xa
87
Chọn vị trí
84
Vô lê
70
Penalty
73
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
102
Chuyền dài
92
Đá phạt
83
Sút xoáy
95
Rê bóng
92
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
103
Phản ứng
96
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
88
Thể lực
98
Quyết đoán
95
Nhảy
101
Bình tĩnh
90
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Hercules Almelo | |
2023~2023 | FC Groningen | |
2021~ | SpVgg Grouter Fürth | |
2021~2022 | SpVgg Grouter Fürth | |
2019~2020 | Newcastle United | |
2017~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2011~2011 | Sparta Rotterdam | |
2011~2017 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |