70
ST
Zé Luís
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zé Luís
ST 70
|
|
24.01.1991
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
15
67
66
63
63
56
63
45
61
61
44
44
44
44
46
46
44
Tốc độ
69
Sút
65
Chuyền bóng
51
Rê bóng
65
Phòng thủ
28
Thể chất
69
Tốc độ
71
Tăng tốc
67
Dứt điểm
66
Lực sút
71
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
67
Penalty
65
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
40
Chuyền dài
39
Đá phạt
48
Sút xoáy
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Phản ứng
67
Kèm người
32
Lấy bóng
16
Cắt bóng
25
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Quyết đoán
67
Nhảy
80
Bình tĩnh
64
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Zé Luís mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ Atakah Hatayspor
2022~2022 Alta One
2022~2023 Atakah Hatayspor
2020~ Lokomotiv Moscow
2020~2022 Lokomotiv Moscow
2019~2020 FC Porto
2015~2019 Spartak moscow
2013~2014 페헤바르 FC
2012~2012 Gil Vicente FC
2011~2015 SC Braga
2009~2011 Gil Vicente FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%