95
ST
Zé Luís
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zé Luís
ST 95
|
|
24.01.1991
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
23
92
90
88
88
80
88
67
86
86
65
65
65
65
67
67
65
Tốc độ
94
Sút
90
Chuyền bóng
77
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
88
Tốc độ
93
Tăng tốc
97
Dứt điểm
92
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
96
Vô lê
83
Penalty
93
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
67
Chuyền dài
70
Đá phạt
70
Sút xoáy
83
Rê bóng
87
Giữ bóng
94
Khéo léo
81
Thăng bằng
77
Phản ứng
91
Kèm người
60
Lấy bóng
33
Cắt bóng
44
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
92
Thể lực
78
Quyết đoán
89
Nhảy
104
Bình tĩnh
90
TM đổ người
20
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Zé Luís mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ Atakah Hatayspor
2022~2022 Alta One
2022~2023 Atakah Hatayspor
2020~ Lokomotiv Moscow
2020~2022 Lokomotiv Moscow
2019~2020 FC Porto
2015~2019 Spartak moscow
2013~2014 페헤바르 FC
2012~2012 Gil Vicente FC
2011~2015 SC Braga
2009~2011 Gil Vicente FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%