92
ST
Zé Luís
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zé Luís
ST 92
|
|
24.01.1991
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
17
89
88
85
85
76
85
61
84
84
58
58
59
59
62
62
58
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
73
Rê bóng
87
Phòng thủ
40
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
94
Dứt điểm
92
Lực sút
90
Sút xa
78
Chọn vị trí
89
Vô lê
80
Penalty
86
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
65
Sút xoáy
79
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
93
Kèm người
53
Lấy bóng
19
Cắt bóng
34
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
86
Thể lực
73
Quyết đoán
86
Nhảy
102
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Zé Luís mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ Atakah Hatayspor
2022~2022 Alta One
2022~2023 Atakah Hatayspor
2020~ Lokomotiv Moscow
2020~2022 Lokomotiv Moscow
2019~2020 FC Porto
2015~2019 Spartak moscow
2013~2014 페헤바르 FC
2012~2012 Gil Vicente FC
2011~2015 SC Braga
2009~2011 Gil Vicente FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%