95
CDM
M. Camara
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Camara
CDM 95 CM 94
|
|
06.01.2000
169cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
83
87
87
87
91
89
92
89
89
89
89
89
89
90
90
89
Tốc độ
91
Sút
76
Chuyền bóng
88
Rê bóng
93
Phòng thủ
88
Thể chất
90
Tốc độ
91
Tăng tốc
93
Dứt điểm
70
Lực sút
86
Sút xa
80
Chọn vị trí
82
Vô lê
71
Penalty
76
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
77
Chuyền dài
95
Đá phạt
72
Sút xoáy
83
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
87
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
95
Nhảy
94
Bình tĩnh
93
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Mohamed Camara mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2019~ Red Bull Salzburg
2019~2019 TSV Hartberg
2019~2022 Red Bull Salzburg
2018~2019 FC 리퍼링
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%