100
CM
M. Camara
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Camara
CM 100 CDM 99 CAM 99
|
|
06.01.2000
169cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
90
94
93
93
97
96
96
95
95
92
92
93
93
94
94
92
Tốc độ
96
Sút
83
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
77
Lực sút
94
Sút xa
87
Chọn vị trí
92
Vô lê
76
Penalty
82
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
82
Chuyền dài
100
Đá phạt
77
Sút xoáy
93
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
92
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
89
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
96
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Mohamed Camara mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2019~ Red Bull Salzburg
2019~2019 TSV Hartberg
2019~2022 Red Bull Salzburg
2018~2019 FC 리퍼링
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%