84
CDM
M. Camara
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Camara
CDM 84 CM 83
|
|
06.01.2000
169cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
73
77
77
77
80
78
81
78
78
79
79
80
80
80
80
79
Tốc độ
87
Sút
65
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
78
Thể chất
83
Tốc độ
86
Tăng tốc
89
Dứt điểm
60
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
71
Vô lê
58
Penalty
65
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
62
Chuyền dài
79
Đá phạt
60
Sút xoáy
71
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
93
Thăng bằng
95
Phản ứng
83
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
79
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
76
Thể lực
95
Quyết đoán
86
Nhảy
86
Bình tĩnh
83
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Mohamed Camara mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AS Monaco
2019~ Red Bull Salzburg
2019~2019 TSV Hartberg
2019~2022 Red Bull Salzburg
2018~2019 FC 리퍼링
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%