81
RB
Diogo Dalot
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diogo Dalot
RB
81
LB
81
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
74
75
76
76
75
75
76
77
77
77
77
78
78
78
78
77
Tốc độ
83
Sút
65
Chuyền bóng
74
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
79
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
59
Lực sút
82
Sút xa
69
Chọn vị trí
75
Vô lê
52
Penalty
51
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
82
Chuyền dài
68
Đá phạt
52
Sút xoáy
78
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Khéo léo
83
Thăng bằng
77
Phản ứng
78
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Quyết đoán
82
Nhảy
87
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | ||
2018~ | Manchester United | |
2016~2018 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |