110
RB
Diogo Dalot
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diogo Dalot
RB
110
LB
110
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
101
103
104
104
105
104
106
105
105
106
106
107
107
107
107
106
Tốc độ
108
Sút
93
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
106
Thể chất
105
Tốc độ
109
Tăng tốc
107
Dứt điểm
85
Lực sút
102
Sút xa
107
Chọn vị trí
107
Vô lê
79
Penalty
80
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
109
Chuyền dài
107
Đá phạt
82
Sút xoáy
109
Rê bóng
109
Giữ bóng
104
Khéo léo
108
Thăng bằng
104
Phản ứng
107
Kèm người
105
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
101
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
108
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | ||
2018~ | Manchester United | |
2016~2018 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |