94
RB
Diogo Dalot
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diogo Dalot
RB
94
LB
94
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
33
85
88
88
88
89
88
89
89
89
89
90
91
91
91
91
89
Tốc độ
95
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
68
Lực sút
92
Sút xa
83
Chọn vị trí
89
Vô lê
59
Penalty
61
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
90
Chuyền dài
85
Đá phạt
66
Sút xoáy
92
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
83
Phản ứng
91
Kèm người
87
Lấy bóng
91
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
92
Nhảy
98
Bình tĩnh
87
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
28
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | ||
2018~ | Manchester United | |
2016~2018 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |