86
RM
G. Bale
15
28
85
85
85
85
80
84
71
83
83
69
69
71
71
73
73
69
Tốc độ
85
Sút
87
Chuyền bóng
85
Rê bóng
83
Phòng thủ
61
Thể chất
74
Tốc độ
86
Tăng tốc
84
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
90
Chọn vị trí
85
Vô lê
88
Penalty
80
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
89
Chuyền dài
83
Đá phạt
90
Sút xoáy
93
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
69
Phản ứng
82
Kèm người
57
Lấy bóng
60
Cắt bóng
60
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
87
Bình tĩnh
88
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2022~2022 | LAFC | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2007~2013 | Tottenham Hotspur | |
2006~2007 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |