88
RW
G. Bale
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gareth Bale
RW
88
183cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
18
85
85
85
85
79
83
68
84
84
64
64
69
69
71
71
64
Tốc độ
91
Sút
85
Chuyền bóng
81
Rê bóng
82
Phòng thủ
54
Thể chất
73
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
88
Sút xa
88
Chọn vị trí
86
Vô lê
81
Penalty
73
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
84
Chuyền dài
77
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
76
Thăng bằng
62
Phản ứng
87
Kèm người
48
Lấy bóng
52
Cắt bóng
56
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Quyết đoán
62
Nhảy
84
Bình tĩnh
82
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2022~2022 | LAFC | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2007~2013 | Tottenham Hotspur | |
2006~2007 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |