102
RW
G. Bale
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gareth Bale
RW
102
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
20
97
99
99
99
95
98
86
98
98
81
81
85
85
87
87
81
Tốc độ
103
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
73
Thể chất
90
Tốc độ
105
Tăng tốc
101
Dứt điểm
94
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
99
Vô lê
96
Penalty
94
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
94
Chuyền dài
100
Đá phạt
100
Sút xoáy
102
Rê bóng
102
Giữ bóng
103
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
99
Kèm người
73
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
89
Thể lực
94
Quyết đoán
88
Nhảy
100
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2022~2022 | LAFC | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2007~2013 | Tottenham Hotspur | |
2006~2007 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |