73
RW
G. Bale
9
14
72
71
70
70
66
70
58
69
69
55
55
57
57
59
59
55
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
71
Rê bóng
69
Phòng thủ
48
Thể chất
61
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
72
Lực sút
80
Sút xa
76
Chọn vị trí
71
Vô lê
74
Penalty
67
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
73
Chuyền dài
69
Đá phạt
77
Sút xoáy
80
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Phản ứng
65
Kèm người
44
Lấy bóng
47
Cắt bóng
47
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Quyết đoán
55
Nhảy
75
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2022~2022 | LAFC | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2007~2013 | Tottenham Hotspur | |
2006~2007 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |