90
CF
G. Bale
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gareth Bale
CF
93
LM
92
RM
92
183cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
18
89
90
90
90
85
89
80
89
89
78
78
82
82
83
83
78
Tốc độ
96
Sút
90
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
73
Thể chất
86
Tốc độ
95
Tăng tốc
99
Dứt điểm
92
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
89
Vô lê
76
Penalty
76
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
90
Chuyền dài
81
Đá phạt
85
Sút xoáy
91
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
77
Phản ứng
86
Kèm người
68
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
88
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
76
Bình tĩnh
80
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2022~2022 | LAFC | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2007~2013 | Tottenham Hotspur | |
2006~2007 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |