79
LB
J. Mojica
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Mojica
LB 79 LM 80 LWB 80
|
|
21.08.1992
185cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
28
74
75
76
76
74
75
74
77
77
73
73
76
76
77
77
73
Tốc độ
93
Sút
70
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
72
Thể chất
76
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
68
Lực sút
84
Sút xa
67
Chọn vị trí
74
Vô lê
51
Penalty
66
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
79
Chuyền dài
74
Đá phạt
69
Sút xoáy
78
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Phản ứng
71
Kèm người
69
Lấy bóng
77
Cắt bóng
76
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
25
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Johan Mojica mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Osasuna
2022~ Villarreal CF
2021~ Elche CF
2021~2021 Elche CF
2021~2022 Elche CF
2020~2021 Bergamo Calcio
2018~2021 Girona FC
2017~2018 Girona FC
2014~2016 Real Valladolid
2014~2018 Rayo Vallecano
2013~2013 데포르티보 칼리
2013~2014 Rayo Vallecano
2012~2014 야네로스 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%